chuyên chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chú+
- To address oneself to
- chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học
to address oneself to scientific researches
- chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên chú":
chuyên chế chuyên chở chuyên chú chuyển chữ - Những từ có chứa "chuyên chú":
chuyên chú chuyên chế - Những từ có chứa "chuyên chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
technicality tyranny freighter freight specialise specialize absolutism absolutely autocracy expert more...
Lượt xem: 603